Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

DNTN TM Thanh Dung

Thanh Dung

DNTN TM Thanh Dung - Thanh Dung có địa chỉ tại 165 Thống Nhất - Phan Rí Cửa - Huyện Tuy Phong - Bình Thuận. Mã số thuế 3400348164 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tuy Phong

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3400348164

Ngày cấp 05-07-2002 Ngày đóng MST 08-01-2010
Tên chính thức

DNTN TM Thanh Dung

Tên giao dịch

Thanh Dung

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tuy Phong Điện thoại / Fax 854249 /
Địa chỉ trụ sở

165 Thống Nhất - Phan Rí Cửa - Huyện Tuy Phong - Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 854249 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 165 Thống Nhất - Phan Rí Cửa - - Huyện Tuy Phong - Bình Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4801000350 / 10-06-2002 Cơ quan cấp Sở Kế Hoạch & Đầu Tư
Năm tài chính 01-01-2002 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-07-2002
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-195 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thanh Dung

Địa chỉ chủ sở hữu

165 Thống Nhất - Phan Rí Cửa-Huyện Tuy Phong-Bình Thuận

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thanh Dung

Địa chỉ 165 Thống Nhất - Phan Rí Cửa
Kế toán trưởng

Huỳnh Thị Kim ánh

Địa chỉ Phan Rí Cửa
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 3400348164, 4801000350, 854249, Thanh Dung, Bình Thuận, Huyện Tuy Phong, Nguyễn Thị Thanh Dung, Huỳnh Thị Kim ánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663