Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cs Việt Thành

CS VIET THANH COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Cs Việt Thành - CS VIET THANH COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 02 Nguyễn Trãi - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận. Mã số thuế 3400368756 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Phan Thiết

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây cao su

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3400368756

Ngày cấp 22-08-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cs Việt Thành

Tên giao dịch

CS VIET THANH COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Phan Thiết Điện thoại / Fax 0623700004-091878410 / 0623822456
Địa chỉ trụ sở

02 Nguyễn Trãi - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0623700004 / 0623822456
Địa chỉ nhận thông báo thuế 02 Nguyễn Trãi - - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3400368756 / 29-07-2002 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Thuận
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/1/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Huệ

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu phố 2-Thành phố Phan Thiết-Bình Thuận

Tên giám đốc

Nguyễn Minh Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Dương Ngọc Bích

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây cao su Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 3400368756, 0623700004-091878410, CS VIET THANH COMPANY LIMITED, Bình Thuận, Thành Phố Phan Thiết, Nguyễn Thị Huệ, Nguyễn Minh Thành, Dương Ngọc Bích

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng cây cao su 01250
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn gạo 46310
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933