Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Bảo Toàn

BAO TOAN CO., LTD

Công Ty TNHH Bảo Toàn - BAO TOAN CO., LTD có địa chỉ tại Xóm 1, Thôn Minh Tiến - Xã Hàm Minh - Huyện Hàm Thuận Nam - Bình Thuận. Mã số thuế 3400379564 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hàm Thuận Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3400379564

Ngày cấp 29-10-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Bảo Toàn

Tên giao dịch

BAO TOAN CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hàm Thuận Nam Điện thoại / Fax 0903.374727 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 1, Thôn Minh Tiến - Xã Hàm Minh - Huyện Hàm Thuận Nam - Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 062.895599 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 1, Thôn Minh Tiến - Xã Hàm Minh - Huyện Hàm Thuận Nam - Bình Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3400379564 / 23-07-2004 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Thuận
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-10-2004
Ngày bắt đầu HĐ 10/30/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Anh Viên

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 11/2 Trần Đình Xu-Phường Cầu Kho-Quận 1-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Bùi Anh Viên

Địa chỉ Bến Đò 2 - Tân Phú Trung
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3400379564, 0903.374727, BAO TOAN CO., LTD, Bình Thuận, Huyện Hàm Thuận Nam, Xã Hàm Minh, Bùi Anh Viên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lâu năm khác 01290
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Chăn nuôi khác 01490
5 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
6 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
7 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
8 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
9 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
10 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
12 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
15 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
18 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
19 Điều hành tua du lịch 79120
20 Giáo dục nghề nghiệp 8532