Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

DNTN TM Thuận Nam

Thuận Nam PTE

DNTN TM Thuận Nam - Thuận Nam PTE có địa chỉ tại Thôn Lập Đức - Xã Tân Lập - Huyện Hàm Thuận Nam - Bình Thuận. Mã số thuế 3400459019 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hàm Thuận Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3400459019

Ngày cấp 02-10-2006 Ngày đóng MST 14-03-2008
Tên chính thức

DNTN TM Thuận Nam

Tên giao dịch

Thuận Nam PTE

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hàm Thuận Nam Điện thoại / Fax 062.869104 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Lập Đức - Xã Tân Lập - Huyện Hàm Thuận Nam - Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 062.869104 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Lập Đức - Xã Tân Lập - - Huyện Hàm Thuận Nam - Bình Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4801000901 / 20-09-2006 Cơ quan cấp Sở Ké Hoạch & Đầu Tư
Năm tài chính 01-01-2006 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-10-2006
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hoàng Loan

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Lập Đức - Xã Tân Lập-Huyện Hàm Thuận Nam-Bình Thuận

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Hoàng Loan

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 3400459019, 4801000901, 062.869104, Thuận Nam PTE, Bình Thuận, Huyện Hàm Thuận Nam, Xã Tân Lập, Nguyễn Thị Hoàng Loan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620