Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sơn Trang

CôNG TY SơN TRANG

Công Ty TNHH Sơn Trang - CôNG TY SơN TRANG có địa chỉ tại Thôn 1 - Xã Đông Giang - Huyện Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận. Mã số thuế 3400488203 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hàm Thuận Bắc

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây cao su

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3400488203

Ngày cấp 11-07-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sơn Trang

Tên giao dịch

CôNG TY SơN TRANG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hàm Thuận Bắc Điện thoại / Fax 0919003111 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 1 - Xã Đông Giang - Huyện Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 1 - Xã Đông Giang - Huyện Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3400488203 / 05-07-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Thuận
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-07-2007
Ngày bắt đầu HĐ 7/5/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Mạnh Đông

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu phố 9-Thị trấn Đức Tài-Huyện Đức Linh-Bình Thuận

Tên giám đốc

Nguyễn Mạnh Hùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây cao su Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3400488203, 0919003111, CôNG TY SơN TRANG, Bình Thuận, Huyện Hàm Thuận Bắc, Xã Đông Giang, Nguyễn Mạnh Đông, Nguyễn Mạnh Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng cây cao su 01250
3 Trồng cây lâu năm khác 01290
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Khai thác gỗ 02210
6 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
7 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
8 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
9 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221