Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tiền Lê

Công Ty TNHH Tiền Lê có địa chỉ tại Số 255 Bùi Thị Xuân - Phường Xuân An - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận. Mã số thuế 3400560604 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Phan Thiết

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây cao su

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3400560604

Ngày cấp 13-06-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tiền Lê

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Phan Thiết Điện thoại / Fax 0623839569 / 0626251256
Địa chỉ trụ sở

Số 255 Bùi Thị Xuân - Phường Xuân An - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0623839569 / 0626251256
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 255 Bùi Thị Xuân - Phường Xuân An - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3400560604 / 10-06-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Thuận
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-06-2008
Ngày bắt đầu HĐ 6/10/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Đổng

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu phố 7-Phường Phú Thủy-Thành phố Phan Thiết-Bình Thuận

Tên giám đốc

Trần Văn Đổng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây cao su Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3400560604, 0623839569, Bình Thuận, Thành Phố Phan Thiết, Phường Xuân An, Trần Văn Đổng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây hàng năm khác 01190
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây cao su 01250
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
8 Khai thác gỗ 02210
9 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
10 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
12 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
13 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
14 Phá dỡ 43110
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
18 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
19 Cơ sở lưu trú khác 5590
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990