Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trọng Nghĩa

TN CO., LTD

Công Ty TNHH Trọng Nghĩa - TN CO., LTD có địa chỉ tại Số 168 Trần Quang Diệu - Phường Xuân An - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận. Mã số thuế 3400571099 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Phan Thiết

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3400571099

Ngày cấp 02-07-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trọng Nghĩa

Tên giao dịch

TN CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Phan Thiết Điện thoại / Fax 062240239 /
Địa chỉ trụ sở

Số 168 Trần Quang Diệu - Phường Xuân An - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 062240239 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 168 Trần Quang Diệu - Phường Xuân An - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3400571099 / 27-06-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Thuận
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ 6/27/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-166 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Trọng Hòa

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 168 Trần Quang Diệu-Phường Xuân An-Thành phố Phan Thiết-Bình Thuận

Tên giám đốc

Lê Trọng Hòa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Long

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3400571099, 062240239, TN CO., LTD, Bình Thuận, Thành Phố Phan Thiết, Phường Xuân An, Lê Trọng Hòa, Nguyễn Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
4 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730