Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trường Vinh

CôNG TY TNHH TRườNG VINH

Công Ty TNHH Trường Vinh - CôNG TY TNHH TRườNG VINH có địa chỉ tại Số 329 Nguyễn Huệ - Thị trấn Tân Minh - Huyện Hàm Tân - Bình Thuận. Mã số thuế 3400623371 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hàm Tân

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3400623371

Ngày cấp 20-10-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trường Vinh

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH TRườNG VINH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hàm Tân Điện thoại / Fax 0623878905 / 0623878866
Địa chỉ trụ sở

Số 329 Nguyễn Huệ - Thị trấn Tân Minh - Huyện Hàm Tân - Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0623878905 / 0623878866
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 329 Nguyễn Huệ - Thị trấn Tân Minh - Huyện Hàm Tân - Bình Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3400623371 / 20-10-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Thuận
Năm tài chính 31-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thế Vũ

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu phố 2-Thị trấn Tân Minh-Huyện Hàm Tân-Bình Thuận

Tên giám đốc

Nguyễn Thế Vũ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3400623371, 0623878905, CôNG TY TNHH TRườNG VINH, Bình Thuận, Huyện Hàm Tân, Thị Trấn Tân Minh, Nguyễn Thế Vũ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
16 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100