Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khoáng Sản Xây Dựng Và Dịch Vụ Thương Mại Hồng Gia

Hong Gia Mineral Construction And Services Trade Co., Ltd

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khoáng Sản Xây Dựng Và Dịch Vụ Thương Mại Hồng Gia - Hong Gia Mineral Construction And Services Trade Co., Ltd có địa chỉ tại Số 10 Lê Văn Phấn, Phường Phú Thủy, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận. Mã số thuế 3400735572 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hàm Thuận Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3400735572

Ngày cấp 03-04-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khoáng Sản Xây Dựng Và Dịch Vụ Thương Mại Hồng Gia

Tên giao dịch

Hong Gia Mineral Construction And Services Trade Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hàm Thuận Nam Điện thoại / Fax 0623.763999 / 0623.763666
Địa chỉ trụ sở

Số 10 Lê Văn Phấn, Phường Phú Thủy, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0623.763999 / 0623.763666
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3400735572 / 03-04-2009 Cơ quan cấp Province Bình Thuận
Năm tài chính 03-04-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-04-2009
Ngày bắt đầu HĐ 4/3/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Thị Tải

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 250 Đường Long Phước-Phường Long Phước-Quận 9-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3400735572, 0623.763999, Hong Gia Mineral Construction And Services Trade Co., Ltd, Bình Thuận, Thành Phố Phan Thiết, Phường Phú Thủy, Võ Thị Tải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng nho 01211
3 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
4 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
5 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
6 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
7 Trồng cây ăn quả khác 01219
8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
9 Trồng cây điều 01230
10 Trồng cây hồ tiêu 01240
11 Trồng cây cao su 01250
12 Trồng cây cà phê 01260
13 Trồng cây chè 01270
14 Chăn nuôi gia cầm 0146
15 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
16 Chăn nuôi gà 01462
17 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
18 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
19 Chăn nuôi khác 01490
20 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
21 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
22 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
23 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
24 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
25 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
26 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
27 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
28 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
29 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
30 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
31 Khai thác gỗ 02210
32 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
33 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
34 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
35 Khai thác thuỷ sản biển 03110
36 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
37 Khai thác đá 08101
38 Khai thác cát, sỏi 08102
39 Khai thác đất sét 08103
40 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
41 Khai thác và thu gom than bùn 08920
42 Khai thác muối 08930
43 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
46 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
47 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
48 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
49 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
50 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
51 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
52 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
53 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
54 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
55 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
56 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
57 Bảo quản gỗ 16102
58 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
59 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
60 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
61 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
62 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
63 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
64 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
65 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
66 Xây dựng công trình đường sắt 42101
67 Xây dựng công trình đường bộ 42102
68 Xây dựng công trình công ích 42200
69 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
70 Phá dỡ 43110
71 Chuẩn bị mặt bằng 43120
72 Lắp đặt hệ thống điện 43210
73 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
74 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
75 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
76 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
77 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
78 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
79 Bán buôn hoa và cây 46202
80 Bán buôn động vật sống 46203
81 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
82 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
83 Bán buôn gạo 46310
84 Bán buôn thực phẩm 4632
85 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
86 Bán buôn thủy sản 46322
87 Bán buôn rau, quả 46323
88 Bán buôn cà phê 46324
89 Bán buôn chè 46325
90 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
91 Bán buôn thực phẩm khác 46329
92 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
93 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
94 Bán buôn dầu thô 46612
95 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
96 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
97 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
98 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
99 Bán buôn xi măng 46632
100 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
101 Bán buôn kính xây dựng 46634
102 Bán buôn sơn, vécni 46635
103 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
104 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
105 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
106 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
107 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
108 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
109 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
110 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
111 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
112 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
113 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
114 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
115 Vận tải đường ống 49400
116 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
117 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
118 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
119 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
120 Khách sạn 55101
121 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
122 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
123 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
124 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
125 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
126 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
127 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
128 Dịch vụ ăn uống khác 56290
129 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
130 Hoạt động kiến trúc 71101
131 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
132 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
133 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
134 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
135 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
136 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
137 Quảng cáo 73100
138 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
139 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
140 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
141 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
142 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
143 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
144 Đại lý du lịch 79110
145 Điều hành tua du lịch 79120
146 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
147 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
148 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
149 Dịch vụ điều tra 80300
150 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
151 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
152 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
153 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
154 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110