UBND Thị Trấn Thuận Nam có địa chỉ tại Km 29 - TT Thuận Nam - Huyện Hàm Thuận Nam - Bình Thuận. Mã số thuế 3400823099 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hàm Thuận Nam
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3400823099 |
Ngày cấp | 17-09-2009 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | UBND Thị Trấn Thuận Nam |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Hàm Thuận Nam | Điện thoại / Fax | 3867270 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Km 29 - TT Thuận Nam - Huyện Hàm Thuận Nam - Bình Thuận |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Km 29 - TT Thuận Nam - - Huyện Hàm Thuận Nam - Bình Thuận | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2009 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-09-2009 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 4-805-460-463 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Võ Công Kỳ |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 3400823099, 3867270, Bình Thuận, Huyện Hàm Thuận Nam, Võ Công Kỳ
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | 8411 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3400823099 | UNT TT Thuan Nam | TT Thuan Nam |
| 2 | 3400823099 | DT TT Thuan Nam | TT Thuan Nam |
| 3 | 3400823099 | UNT Cho 28 | TT Thuan Nam |
| 4 | 3400823099 | DT Cho 28 | TT Thuan Nam |
| 5 | 3400823099 | DT Cho 30 | TT Thuan Nam |
| 6 | 3400823099 | UNT Cho 30 | TT Thuan Nam |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3400823099 | UNT TT Thuan Nam | TT Thuan Nam |
| 2 | 3400823099 | DT TT Thuan Nam | TT Thuan Nam |
| 3 | 3400823099 | UNT Cho 28 | TT Thuan Nam |
| 4 | 3400823099 | DT Cho 28 | TT Thuan Nam |
| 5 | 3400823099 | DT Cho 30 | TT Thuan Nam |
| 6 | 3400823099 | UNT Cho 30 | TT Thuan Nam |