Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thanh Hải

Công Ty TNHH Thanh Hải có địa chỉ tại 228 Trần Hưng Đạo, Khu phố Lạc Hưng II - Thị trấn Lạc Tánh - Huyện Tánh Linh - Bình Thuận. Mã số thuế 3400825427 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tánh Linh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3400825427

Ngày cấp 29-09-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thanh Hải

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tánh Linh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

228 Trần Hưng Đạo, Khu phố Lạc Hưng II - Thị trấn Lạc Tánh - Huyện Tánh Linh - Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 228 Trần Hưng Đạo, Khu phố Lạc Hưng II - Thị trấn Lạc Tánh - Huyện Tánh Linh - Bình Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3400825427 / 29-09-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Thuận
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Minh Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu phố Lạc Hưng II-Thị trấn Lạc Tánh-Huyện Tánh Linh-Bình Thuận

Tên giám đốc

Nguyễn Minh Thanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Kim Tiến

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3400825427, Bình Thuận, Huyện Tánh Linh, Thị Trấn Lạc Tánh, Nguyễn Minh Thanh, Nguyễn Thị Kim Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
3 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
6 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730