Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nhật Hoàng

NHAHO CO.,LTD

Công Ty TNHH Nhật Hoàng - NHAHO CO.,LTD có địa chỉ tại H28 Khu dân cư Đông Xuân An - Phường Xuân An - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận. Mã số thuế 3400832456 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Phan Thiết

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3400832456

Ngày cấp 05-11-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nhật Hoàng

Tên giao dịch

NHAHO CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Phan Thiết Điện thoại / Fax 0913927075 /
Địa chỉ trụ sở

H28 Khu dân cư Đông Xuân An - Phường Xuân An - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế H28 Khu dân cư Đông Xuân An - Phường Xuân An - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3400832456 / 05-11-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Thuận
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/5/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-168 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Quang Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

H28 Khu dân cư Đông Xuân An-Phường Xuân An-Thành phố Phan Thiết-Bình Thuận

Tên giám đốc

Lê Quang Huy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 3400832456, 0913927075, NHAHO CO.,LTD, Bình Thuận, Thành Phố Phan Thiết, Phường Xuân An, Lê Quang Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng cây hàng năm khác 01190
4 Trồng cây ăn quả 0121
5 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
6 Trồng cây điều 01230
7 Trồng cây hồ tiêu 01240
8 Trồng cây cao su 01250
9 Trồng cây cà phê 01260
10 Trồng cây chè 01270
11 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
12 Trồng cây lâu năm khác 01290
13 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
14 Chăn nuôi trâu, bò 01410
15 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
16 Chăn nuôi dê, cừu 01440
17 Chăn nuôi lợn 01450
18 Chăn nuôi gia cầm 0146
19 Chăn nuôi khác 01490
20 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
21 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
22 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
23 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
24 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
25 Khai thác gỗ 02210
26 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
27 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
28 Khai thác quặng sắt 07100
29 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
30 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
31 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
32 Khai thác và thu gom than bùn 08920
33 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
35 Sản xuất rượu vang 11020
36 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
37 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
38 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
39 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
40 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
41 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
42 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
43 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
44 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
45 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
46 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
47 Thu gom rác thải không độc hại 38110
48 Thu gom rác thải độc hại 3812
49 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
50 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
51 Tái chế phế liệu 3830
52 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
53 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
54 Lắp đặt hệ thống điện 43210
55 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
56 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
57 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
58 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
59 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
60 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
61 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
62 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
63 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
64 Bán buôn gạo 46310
65 Bán buôn thực phẩm 4632
66 Bán buôn đồ uống 4633
67 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
68 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
69 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
70 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
71 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
72 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
73 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
74 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
75 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
76 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
77 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
78 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
79 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
80 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
81 Bốc xếp hàng hóa 5224
82 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
83 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
84 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
85 Dịch vụ ăn uống khác 56290
86 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
87 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
88 Hoạt động viễn thông không dây 61200
89 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
90 Hoạt động viễn thông khác 6190
91 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
92 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
93 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
94 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
95 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
96 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
97 Cho thuê xe có động cơ 7710
98 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
99 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
100 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện 8720
101 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
102 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
103 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 3400832456 Cụng Ty TNHH Nhật Hoàng Thụn Dõn Bỡnh