Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sx-Tm-Dv A Hùng

CôNG TY CP SX - TM - DV A HùNG

Công Ty TNHH Sx-Tm-Dv A Hùng - CôNG TY CP SX - TM - DV A HùNG có địa chỉ tại Thôn Đa Kim - Xã Đa Mi - Huyện Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận. Mã số thuế 3400856055 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hàm Thuận Bắc

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3400856055

Ngày cấp 15-03-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sx-Tm-Dv A Hùng

Tên giao dịch

CôNG TY CP SX - TM - DV A HùNG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hàm Thuận Bắc Điện thoại / Fax 0626276465 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đa Kim - Xã Đa Mi - Huyện Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0626276465 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đa Kim - Xã Đa Mi - Huyện Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3400856055 / 15-03-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Thuận
Năm tài chính 31-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/15/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dịp A Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đa Kim-Xã Đa Mi-Huyện Hàm Thuận Bắc-Bình Thuận

Tên giám đốc

Dịp A Hùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3400856055, 0626276465, CôNG TY CP SX - TM - DV A HùNG, Bình Thuận, Huyện Hàm Thuận Bắc, Xã Đa Mi, Dịp A Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
3 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
4 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933