Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Đức Nhi Bình Thuận

DNBT CORP

Công Ty CP Đức Nhi Bình Thuận - DNBT CORP có địa chỉ tại Thôn Thuận Minh - Xã Thuận Quí - Huyện Hàm Thuận Nam - Bình Thuận. Mã số thuế 3400857958 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Thuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3400857958

Ngày cấp 31-03-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Đức Nhi Bình Thuận

Tên giao dịch

DNBT CORP

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bình Thuận Điện thoại / Fax 0622480889 / 0622480889
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thuận Minh - Xã Thuận Quí - Huyện Hàm Thuận Nam - Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0622480889 / 0622480889
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Thuận Minh - Xã Thuận Quí - Huyện Hàm Thuận Nam - Bình Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3400857958 / 31-03-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Thuận
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lại Quang Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

472/4-phường 18-Quận 4-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Hữu Lễ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3400857958, 0622480889, DNBT CORP, Bình Thuận, Huyện Hàm Thuận Nam, Xã Thuận Quí, Lại Quang Phương, Trần Hữu Lễ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây điều 01230
5 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
6 Trồng cây lâu năm khác 01290
7 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
8 Chăn nuôi trâu, bò 01410
9 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
10 Chăn nuôi dê, cừu 01440
11 Chăn nuôi lợn 01450
12 Chăn nuôi gia cầm 0146
13 Chăn nuôi khác 01490
14 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
15 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
16 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
17 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
18 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
19 Khai thác thuỷ sản biển 03110
20 Xây dựng nhà các loại 41000
21 Xây dựng công trình công ích 42200
22 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
23 Phá dỡ 43110
24 Chuẩn bị mặt bằng 43120
25 Lắp đặt hệ thống điện 43210
26 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
27 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
28 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
29 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
30 Bán buôn thực phẩm 4632
31 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
32 Cơ sở lưu trú khác 5590
33 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
34 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
35 Dịch vụ ăn uống khác 56290
36 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
37 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
38 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác 88900
39 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030
40 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
41 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
42 Hoạt động thể thao khác 93190
43 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
44 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330