Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Việt Thái

VIET THAI CO.,LTD

Công Ty TNHH Việt Thái - VIET THAI CO.,LTD có địa chỉ tại Quốc lộ 1A, xóm 1, thôn 2 - Xã Hàm Đức - Huyện Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận. Mã số thuế 3400859440 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hàm Thuận Bắc

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3400859440

Ngày cấp 14-04-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Việt Thái

Tên giao dịch

VIET THAI CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hàm Thuận Bắc Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Quốc lộ 1A, xóm 1, thôn 2 - Xã Hàm Đức - Huyện Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Quốc lộ 1A, xóm 1, thôn 2 - Xã Hàm Đức - Huyện Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3400859440 / 14-04-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Thuận
Năm tài chính 31-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/14/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Hữu Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 194/7 Đỗ Ngọc Thạnh-Phường 12-Quận 5-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Đặng Hữu Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3400859440, VIET THAI CO.,LTD, Bình Thuận, Huyện Hàm Thuận Bắc, Xã Hàm Đức, Đặng Hữu Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Chăn nuôi trâu, bò 01410
5 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
6 Chăn nuôi dê, cừu 01440
7 Chăn nuôi lợn 01450
8 Chăn nuôi gia cầm 0146
9 Chăn nuôi khác 01490
10 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
11 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
12 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
13 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
14 Xây dựng nhà các loại 41000
15 Phá dỡ 43110
16 Chuẩn bị mặt bằng 43120
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Cho thuê xe có động cơ 7710