Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tiến Lực

(ĐượC CHUYểN ĐổI Từ DNTN TIếN LựC GCN ĐKKD Số 4801001070, NG

Công Ty TNHH Tiến Lực - (ĐượC CHUYểN ĐổI Từ DNTN TIếN LựC GCN ĐKKD Số 4801001070, NG có địa chỉ tại Thôn Đông Hòa - Xã Tân Hà - Huyện Hàm Tân - Bình Thuận. Mã số thuế 3400861390 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hàm Tân

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3400861390

Ngày cấp 26-04-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tiến Lực

Tên giao dịch

(ĐượC CHUYểN ĐổI Từ DNTN TIếN LựC GCN ĐKKD Số 4801001070, NG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hàm Tân Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đông Hòa - Xã Tân Hà - Huyện Hàm Tân - Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đông Hòa - Xã Tân Hà - Huyện Hàm Tân - Bình Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3400861390 / 26-04-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Thuận
Năm tài chính 31-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/26/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Tiến Lực

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đông Hòa-Xã Tân Hà-Huyện Hàm Tân-Bình Thuận

Tên giám đốc

Lê Tiến Lực

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác

Từ khóa: 3400861390, (ĐượC CHUYểN ĐổI Từ DNTN TIếN LựC GCN ĐKKD Số 4801001070, NG, Bình Thuận, Huyện Hàm Tân, Xã Tân Hà, Lê Tiến Lực

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
3 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
4 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933