Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Tường Vũ

Doanh Nghiệp TN Tường Vũ có địa chỉ tại Số 219 Thống Nhất, Khu phố 1 - Phường Tân Thiện - Thị xã La Gi - Bình Thuận. Mã số thuế 3400862845 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã La Gi

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý, môi giới, đấu giá

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3400862845

Ngày cấp 12-05-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Tường Vũ

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã La Gi Điện thoại / Fax 0907971144 /
Địa chỉ trụ sở

Số 219 Thống Nhất, Khu phố 1 - Phường Tân Thiện - Thị xã La Gi - Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 219 Thống Nhất, Khu phố 1 - Phường Tân Thiện - Thị xã La Gi - Bình Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3400862845 / 12-05-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Thuận
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/10/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Văn Tường Vũ

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 120 Võ Thị Sáu-Phường Bình Tân-Thị xã La Gi-Bình Thuận

Tên giám đốc

Võ Văn Tường Vũ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý, môi giới, đấu giá Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 3400862845, 0907971144, Bình Thuận, Thị Xã La Gi, Phường Tân Thiện, Võ Văn Tường Vũ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
2 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
3 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
4 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663