Công Ty Cổ Phần Công Trình Giao Thông Bình Thuận - CôNG TY CP CôNG TRìNH GIAO THôNG BìNH THUậN có địa chỉ tại Bến xe Nam Phan Thiết, Khu phố 6 - Phường Đức Long - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận. Mã số thuế 3400876527 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Thuận
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3400876527 |
Ngày cấp | 01-09-2010 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Công Trình Giao Thông Bình Thuận |
Tên giao dịch | CôNG TY CP CôNG TRìNH GIAO THôNG BìNH THUậN |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Bình Thuận | Điện thoại / Fax | 0623817691-3816942 / 0623819036 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Bến xe Nam Phan Thiết, Khu phố 6 - Phường Đức Long - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0623819613 / 0623819036 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Khu phố 6 - Phường Đức Long - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 3400876527 / 01-09-2010 | Cơ quan cấp | Tỉnh Bình Thuận | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 21-11-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 9/1/2010 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 86 | Tổng số lao động | 86 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-405-160-165 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Công Danh |
Địa chỉ chủ sở hữu | Khu phố 1-Phường Đức Thắng-Thành phố Phan Thiết-Bình Thuận |
||||
| Tên giám đốc | Đỗ Thanh Sơn |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Lê Quốc Khánh |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 3400876527, 0623817691-3816942, CôNG TY CP CôNG TRìNH GIAO THôNG BìNH THUậN, Bình Thuận, Thành Phố Phan Thiết, Phường Đức Long, Nguyễn Công Danh, Đỗ Thanh Sơn, Lê Quốc Khánh
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3400876527 | Đội Quản Lý & XD Công Trình Giao Thông Tuy Phong | null |
| 2 | 3400876527 | Đội Quản Lý & XD Công Trình Giao Thông Bắc Bình | null |
| 3 | 3400876527 | Đội Quản Lý & XD Công Trình Giao Thông HTBắc | null |
| 4 | 3400876527 | Đội Quản Lý & XD Công Trình Giao Thông Mũi Né | null |
| 5 | 3400876527 | Đội Quản Lý & XD Công Trình Giao Thông Phan Thiết | null |
| 6 | 3400876527 | Đội Quản Lý & XD Công Trình Giao Thông HTNam | null |
| 7 | 3400876527 | Đội Quản Lý & XD Công Trình Giao Thông Lagi | null |
| 8 | 3400876527 | Đội Quản Lý & XD Công Trình Giao Thông Hàm Tân | null |
| 9 | 3400876527 | Đội Quản Lý & XD Công Trình Giao Thông Tánh Linh | null |
| 10 | 3400876527 | Đội Quản Lý & XD Công Trình Giao Thông Đức Linh | null |
| 11 | 3400876527 | Đội Quản Lý & XD Công Trình Giao Thông Đa Mi | null |
| 12 | 3400876527 | Đội Công Trình 1 | null |
| 13 | 3400876527 | Đội Công Trình 2 | null |
| 14 | 3400876527 | Đội Công Trình 3 | null |
| 15 | 3400876527 | Đội Công Trình 4 | null |
| 16 | 3400876527 | Đội Cơ Giới | null |
| 17 | 3400876527 | Đội Sản Xuất Vật Liệu | null |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3400876527 | Đội Quản Lý & XD Công Trình Giao Thông Tuy Phong | null |
| 2 | 3400876527 | Đội Quản Lý & XD Công Trình Giao Thông Bắc Bình | null |
| 3 | 3400876527 | Đội Quản Lý & XD Công Trình Giao Thông HTBắc | null |
| 4 | 3400876527 | Đội Quản Lý & XD Công Trình Giao Thông Mũi Né | null |
| 5 | 3400876527 | Đội Quản Lý & XD Công Trình Giao Thông Phan Thiết | null |
| 6 | 3400876527 | Đội Quản Lý & XD Công Trình Giao Thông HTNam | null |
| 7 | 3400876527 | Đội Quản Lý & XD Công Trình Giao Thông Lagi | null |
| 8 | 3400876527 | Đội Quản Lý & XD Công Trình Giao Thông Hàm Tân | null |
| 9 | 3400876527 | Đội Quản Lý & XD Công Trình Giao Thông Tánh Linh | null |
| 10 | 3400876527 | Đội Quản Lý & XD Công Trình Giao Thông Đức Linh | null |
| 11 | 3400876527 | Đội Quản Lý & XD Công Trình Giao Thông Đa Mi | null |
| 12 | 3400876527 | Đội Công Trình 1 | null |
| 13 | 3400876527 | Đội Công Trình 2 | null |
| 14 | 3400876527 | Đội Công Trình 3 | null |
| 15 | 3400876527 | Đội Công Trình 4 | null |
| 16 | 3400876527 | Đội Cơ Giới | null |
| 17 | 3400876527 | Đội Sản Xuất Vật Liệu | null |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3400876527 | Cụng Ty Trỏch Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viờn Cụng Trỡnh Giao T | Thụn Đa Gu Ri |