Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Huỳnh Gia

HUYNH GIA COMPANY LTD

Công Ty TNHH Huỳnh Gia - HUYNH GIA COMPANY LTD có địa chỉ tại Số 187 - 189 Đại lộ Tôn Đức Thắng - Phường Phú Thủy - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận. Mã số thuế 3400877312 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Thuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3400877312

Ngày cấp 10-09-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Huỳnh Gia

Tên giao dịch

HUYNH GIA COMPANY LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bình Thuận Điện thoại / Fax 0623833384 / 0623823347
Địa chỉ trụ sở

Số 187 - 189 Đại lộ Tôn Đức Thắng - Phường Phú Thủy - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax / 0623823347
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 187 - 189 Đại lộ Tôn Đức Thắng - Phường Phú Thủy - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3400877312 / 10-09-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Thuận
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-09-2010
Ngày bắt đầu HĐ 9/10/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Thanh Vũ

Địa chỉ chủ sở hữu

187 - 189 Tôn Đức Thắng, Khu phố 7-Phường Phú Thủy-Thành phố Phan Thiết-Bình Thuận

Tên giám đốc

Huỳnh Thanh Vũ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3400877312, 0623833384, HUYNH GIA COMPANY LTD, Bình Thuận, Thành Phố Phan Thiết, Phường Phú Thủy, Huỳnh Thanh Vũ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn gạo 46310
2 Bán buôn thực phẩm 4632
3 Bán buôn đồ uống 4633
4 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
5 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
6 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
7 Bán buôn tổng hợp 46900
8 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
9 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
10 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
11 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
12 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
13 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
14 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
15 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
16 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
17 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
18 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
19 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
20 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
21 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
22 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
23 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
24 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
25 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
26 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
27 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
28 Cơ sở lưu trú khác 5590
29 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
30 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
31 Dịch vụ ăn uống khác 56290
32 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
33 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100