Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Hàm Thuận

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Hàm Thuận có địa chỉ tại Thôn Đa Tro - Xã Đa Mi - Huyện Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận. Mã số thuế 3400887462 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hàm Thuận Bắc

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3400887462

Ngày cấp 21-12-2010 Ngày đóng MST 16-07-2013
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Hàm Thuận

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hàm Thuận Bắc Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đa Tro - Xã Đa Mi - Huyện Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đa Tro - Xã Đa Mi - Huyện Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3400887462 / 21-12-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Huy Hàm

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đa Tro-Xã Đa Mi-Huyện Hàm Thuận Bắc-Bình Thuận

Tên giám đốc

Trần Huy Hàm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3400887462, Bình Thuận, Huyện Hàm Thuận Bắc, Xã Đa Mi, Trần Huy Hàm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
6 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
7 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
10 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610