Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Trần Thuận Phát

Công Ty Cổ Phần Trần Thuận Phát có địa chỉ tại Thôn 2 - Xã Tân Lập - Huyện Hàm Thuận Nam - Bình Thuận. Mã số thuế 3400893392 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hàm Thuận Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3400893392

Ngày cấp 13-01-2011 Ngày đóng MST 23-11-2012
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Trần Thuận Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hàm Thuận Nam Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 2 - Xã Tân Lập - Huyện Hàm Thuận Nam - Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 2 - Xã Tân Lập - Huyện Hàm Thuận Nam - Bình Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3400893392 / 13-01-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/13/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Xuân Trạch

Địa chỉ chủ sở hữu

408 ấp Núi Tung-Xã Suối Tre-Thị xã Long khánh-Đồng Nai

Tên giám đốc

Trần Xuân Trạch

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3400893392, Bình Thuận, Huyện Hàm Thuận Nam, Xã Tân Lập, Trần Xuân Trạch

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây lâu năm khác 01290
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Khai thác gỗ 02210
6 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
7 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
16 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
19 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610