Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Tm - Dv Đức Hiệp

CôNG TY ĐứC HIệP

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Tm - Dv Đức Hiệp - CôNG TY ĐứC HIệP có địa chỉ tại Số 734, Khu phố 8 - Phường Tân An - Thị xã La Gi - Bình Thuận. Mã số thuế 3400899066 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã La Gi

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3400899066

Ngày cấp 07-03-2011 Ngày đóng MST 31-10-2011
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Tm - Dv Đức Hiệp

Tên giao dịch

CôNG TY ĐứC HIệP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã La Gi Điện thoại / Fax 062.2229819 /
Địa chỉ trụ sở

Số 734, Khu phố 8 - Phường Tân An - Thị xã La Gi - Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 062.2229819 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 734, Khu phố 8 - Phường Tân An - Thị xã La Gi - Bình Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3400899066 / 13-05-2011 Cơ quan cấp Province Bình Thuận
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Đức Hiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 734, Khu phố 8-Phường Tân An-Thị xã La Gi-Bình Thuận

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 3400899066, 062.2229819, CôNG TY ĐứC HIệP, Bình Thuận, Thị Xã La Gi, Phường Tân An, Đỗ Đức Hiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
6 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
8 Tái chế phế liệu 3830
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933