Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tm&dv Bất Động Sản Nghỉ Dưỡng Ý Ngọc Bình Thuận

Công Ty Cổ Phần Tm&dv Bất Động Sản Nghỉ Dưỡng Ý Ngọc Bình Thuận có địa chỉ tại Thôn Kê Gà, Xã Tân Thành, Huyện Hàm Thuận Nam, Tỉnh Bình Thuận. Mã số thuế 3400907831 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Thuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3400907831

Ngày cấp 08-04-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tm&dv Bất Động Sản Nghỉ Dưỡng Ý Ngọc Bình Thuận

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bình Thuận Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Kê Gà, Xã Tân Thành, Huyện Hàm Thuận Nam, Tỉnh Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3400907831 / 08-04-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-04-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/8/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Phương Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

28 Đường 34, Khu phố 2-Phường Bình An-Quận 2-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 3400907831, Bình Thuận, Huyện Hàm Thuận Nam, Xã Tân Thành, Nguyễn Thị Phương Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
12 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
13 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
14 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
15 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
16 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
17 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
18 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
19 Khai thác và thu gom than cứng 05100
20 Khai thác và thu gom than non 05200
21 Khai thác dầu thô 06100
22 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
23 Khai thác quặng sắt 07100
24 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
25 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
26 Khai thác quặng bôxít 07221
27 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
28 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
29 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
30 Khai thác đá 08101
31 Khai thác cát, sỏi 08102
32 Khai thác đất sét 08103
33 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
34 Khai thác và thu gom than bùn 08920
35 Khai thác muối 08930
36 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
39 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
40 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
41 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
42 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
43 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
44 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
45 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
46 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
47 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
48 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
49 Sản xuất mỹ phẩm 20231
50 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
51 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
52 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
53 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
54 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
55 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
56 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
57 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
58 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
59 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
60 Đại lý 46101
61 Môi giới 46102
62 Đấu giá 46103
63 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
64 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
65 Bán buôn hoa và cây 46202
66 Bán buôn động vật sống 46203
67 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
68 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
69 Bán buôn gạo 46310
70 Bán buôn thực phẩm 4632
71 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
72 Bán buôn thủy sản 46322
73 Bán buôn rau, quả 46323
74 Bán buôn cà phê 46324
75 Bán buôn chè 46325
76 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
77 Bán buôn thực phẩm khác 46329
78 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
79 Bán buôn vải 46411
80 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
81 Bán buôn hàng may mặc 46413
82 Bán buôn giày dép 46414
83 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
84 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
85 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
86 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
87 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
88 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
89 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
90 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
91 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
92 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
93 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
94 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
98 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
101 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
103 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
104 Bán buôn quặng kim loại 46621
105 Bán buôn sắt, thép 46622
106 Bán buôn kim loại khác 46623
107 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
108 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
109 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
110 Bán buôn xi măng 46632
111 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
112 Bán buôn kính xây dựng 46634
113 Bán buôn sơn, vécni 46635
114 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
115 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
116 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
117 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
118 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
119 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
120 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
121 Bán buôn cao su 46694
122 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
123 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
124 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
125 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
126 Bán buôn tổng hợp 46900
127 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
128 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
129 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
130 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
131 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
132 Khách sạn 55101
133 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
134 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
135 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
136 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
137 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
138 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
139 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
140 Dịch vụ ăn uống khác 56290
141 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
142 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
143 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
144 Xuất bản sách 58110
145 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
146 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
147 Hoạt động xuất bản khác 58190
148 Xuất bản phần mềm 58200
149 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
150 Hoạt động kiến trúc 71101
151 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
152 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
153 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
154 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
155 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
156 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
157 Quảng cáo 73100
158 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
159 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
160 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
161 Cho thuê xe có động cơ 7710
162 Cho thuê ôtô 77101
163 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
164 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
165 Cho thuê băng, đĩa video 77220
166 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
167 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
168 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
169 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
170 Đại lý du lịch 79110
171 Điều hành tua du lịch 79120
172 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
173 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
174 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
175 Dịch vụ điều tra 80300
176 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
177 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
178 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
179 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
180 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
181 Giáo dục nghề nghiệp 8532
182 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
183 Dạy nghề 85322
184 Đào tạo cao đẳng 85410
185 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
186 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
187 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
188 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
189 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600