Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Lâm Nghiệp Sài Gòn - Tuy Phong

SAI GON - TUY PHONG

Công Ty Cổ Phần Lâm Nghiệp Sài Gòn - Tuy Phong - SAI GON - TUY PHONG có địa chỉ tại Số 37/1 Phan Trung - Phường Phú Thủy - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận. Mã số thuế 3400916113 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Thuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3400916113

Ngày cấp 16-05-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Lâm Nghiệp Sài Gòn - Tuy Phong

Tên giao dịch

SAI GON - TUY PHONG

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bình Thuận Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 37/1 Phan Trung - Phường Phú Thủy - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 37/1 Phan Trung - Phường Phú Thủy - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3400916113 / 16-05-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-018 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Bình Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 194/20 Nguyễn Trọng Tuyển-Phường 08-Quận Phú Nhuận-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Ngô Bình Nam

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3400916113, SAI GON - TUY PHONG, Bình Thuận, Thành Phố Phan Thiết, Phường Phú Thủy, Ngô Bình Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy sợi 01160
2 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
3 Trồng cây hàng năm khác 01190
4 Trồng cây ăn quả 0121
5 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
6 Trồng cây điều 01230
7 Trồng cây hồ tiêu 01240
8 Trồng cây cao su 01250
9 Trồng cây cà phê 01260
10 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
11 Trồng cây lâu năm khác 01290
12 Chăn nuôi trâu, bò 01410
13 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
14 Chăn nuôi dê, cừu 01440
15 Chăn nuôi lợn 01450
16 Chăn nuôi khác 01490
17 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
18 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
19 Khai thác gỗ 02210
20 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
21 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
22 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
23 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510