Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Huỳnh Trú

CôNG TY TNHH VLXD HUỳNH TRú

Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Huỳnh Trú - CôNG TY TNHH VLXD HUỳNH TRú có địa chỉ tại Thôn 3 - Xã Nam Chính - Huyện Đức Linh - Bình Thuận. Mã số thuế 3400919629 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đức Linh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3400919629

Ngày cấp 17-06-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Huỳnh Trú

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH VLXD HUỳNH TRú

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đức Linh Điện thoại / Fax 062.3882949 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 3 - Xã Nam Chính - Huyện Đức Linh - Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 062.3882949 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 3 - Xã Nam Chính - Huyện Đức Linh - Bình Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3400919629 / 26-07-2011 Cơ quan cấp Province Bình Thuận
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/17/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hùynh Trú

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 2-Xã Đức Chính-Huyện Đức Linh-Bình Thuận

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3400919629, 062.3882949, CôNG TY TNHH VLXD HUỳNH TRú, Bình Thuận, Huyện Đức Linh, Xã Nam Chính, Hùynh Trú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510