Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tuấn Hà Bình Thuận

Công Ty TNHH Tuấn Hà Bình Thuận có địa chỉ tại Số 4/1/22 Hoàng Hoa Thám - Phường Phước Hội - Thị xã La Gi - Bình Thuận. Mã số thuế 3400921321 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã La Gi

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3400921321

Ngày cấp 30-06-2011 Ngày đóng MST 02-10-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tuấn Hà Bình Thuận

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã La Gi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 4/1/22 Hoàng Hoa Thám - Phường Phước Hội - Thị xã La Gi - Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 4/1/22 Hoàng Hoa Thám - Phường Phước Hội - Thị xã La Gi - Bình Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3400921321 / 30-06-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/30/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Tấn Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 4/1/22 Hoàng Hoa Thám-Phường Phước Hội-Thị xã La Gi-Bình Thuận

Tên giám đốc

Nguyễn Tấn Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3400921321, Bình Thuận, Thị Xã La Gi, Phường Phước Hội, Nguyễn Tấn Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933