Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Lâm Nghiệp Tuy Phong

Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Lâm Nghiệp Tuy Phong có địa chỉ tại 299 Thôn 1 - Xã Phong Phú - Huyện Tuy Phong - Bình Thuận. Mã số thuế 3400940726 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Thuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3400940726

Ngày cấp 20-09-2011 Ngày đóng MST 22-03-2013
Tên chính thức

Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Lâm Nghiệp Tuy Phong

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bình Thuận Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

299 Thôn 1 - Xã Phong Phú - Huyện Tuy Phong - Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 299 Thôn 1 - Xã Phong Phú - Huyện Tuy Phong - Bình Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3400940726 / 20-09-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Thị Tuyết Vân

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Long Đức 2-Xã Tam Phước-Thành phố Biên Hoà-Đồng Nai

Tên giám đốc

Vũ Thị Tuyết Vân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Thu khác

Từ khóa: 3400940726, Bình Thuận, Huyện Tuy Phong, Xã Phong Phú, Vũ Thị Tuyết Vân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
7 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
8 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình công ích 42200
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
16 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
17 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
18 Đại lý du lịch 79110