Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thanh Thành Vương

THANH THANH VUONG CO., LTD

Công Ty TNHH Thanh Thành Vương - THANH THANH VUONG CO., LTD có địa chỉ tại Khu phố 2 - Thị Trấn Tân Nghĩa - Huyện Hàm Tân - Bình Thuận. Mã số thuế 3400974034 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hàm Tân

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3400974034

Ngày cấp 21-12-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thanh Thành Vương

Tên giao dịch

THANH THANH VUONG CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hàm Tân Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu phố 2 - Thị Trấn Tân Nghĩa - Huyện Hàm Tân - Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0932600205 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu phố 2 - Thị Trấn Tân Nghĩa - Huyện Hàm Tân - Bình Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3400974034 / 21-12-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Thuận
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/30/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thành Vương

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Thành Vương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3400974034, THANH THANH VUONG CO., LTD, Bình Thuận, Huyện Hàm Tân, Thị Trấn Tân Nghĩa, Nguyễn Thành Vương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác và thu gom than cứng 05100
5 Khai thác và thu gom than non 05200
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
8 Khai thác và thu gom than bùn 08920
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
10 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
11 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
12 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
13 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
14 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
15 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
16 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
17 Xây dựng nhà các loại 41000
18 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
19 Chuẩn bị mặt bằng 43120
20 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
22 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
23 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
24 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
25 Dịch vụ ăn uống khác 56290
26 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
27 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120