Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Dịch Vụ Hoàng Thoa

Doanh Nghiệp TN Dịch Vụ Hoàng Thoa có địa chỉ tại Thôn Phú Thuận - Xã Đức Thuận - Huyện Tánh Linh - Bình Thuận. Mã số thuế 3400980253 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tánh Linh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3400980253

Ngày cấp 10-01-2012 Ngày đóng MST 14-05-2013
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Dịch Vụ Hoàng Thoa

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tánh Linh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phú Thuận - Xã Đức Thuận - Huyện Tánh Linh - Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0979625382 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Phú Thuận - Xã Đức Thuận - Huyện Tánh Linh - Bình Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3400980253 / 10-01-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Thuận
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-01-2012
Ngày bắt đầu HĐ 1/11/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 18 Tổng số lao động 18
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Thị Thoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 2-Xã Yên Trường-Huyện Yên Định-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Trịnh Thị Thoa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3400980253, Bình Thuận, Huyện Tánh Linh, Xã Đức Thuận, Trịnh Thị Thoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
3 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
4 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Bán buôn tổng hợp 46900
12 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
13 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
16 Dịch vụ ăn uống khác 56290
17 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990