Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thảo Dược Nam Việt

Công Ty TNHH Thảo Dược Nam Việt có địa chỉ tại Số 209 Trần Hưng Đạo, Khu phố Nam Thành - Thị trấn Thuận Nam - Huyện Hàm Thuận Nam - Bình Thuận. Mã số thuế 3400986713 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bình Thuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3400986713

Ngày cấp 24-02-2012 Ngày đóng MST 12-03-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thảo Dược Nam Việt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bình Thuận Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 209 Trần Hưng Đạo, Khu phố Nam Thành - Thị trấn Thuận Nam - Huyện Hàm Thuận Nam - Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0945670909 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 209 Trần Hưng Đạo, Khu phố Nam Thành - Thị trấn Thuận Nam - Huyện Hàm Thuận Nam - Bình Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3400986713 / 24-02-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Thuận
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-02-2012
Ngày bắt đầu HĐ 2/27/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-013 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Phú Hữu

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 487/47/1C Huỳnh Tấn Phát, Tổ 8, Khu phố 1-Phường Tân Thuận Đông-Quận 7-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Đỗ Phú Hữu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3400986713, Bình Thuận, Huyện Hàm Thuận Nam, Thị Trấn Thuận Nam, Đỗ Phú Hữu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
8 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
9 Bán buôn thực phẩm 4632