Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Nông Lâm Sản Tuấn Mai

Doanh Nghiệp TN Nông Lâm Sản Tuấn Mai có địa chỉ tại Khu phố 2 - Thị trấn Tân Minh - Huyện Hàm Tân - Bình Thuận. Mã số thuế 3400987805 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hàm Tân

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3400987805

Ngày cấp 01-03-2012 Ngày đóng MST 15-11-2012
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Nông Lâm Sản Tuấn Mai

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hàm Tân Điện thoại / Fax 0972994045 /
Địa chỉ trụ sở

Khu phố 2 - Thị trấn Tân Minh - Huyện Hàm Tân - Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0972994045-098998548 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu phố 2 - Thị trấn Tân Minh - Huyện Hàm Tân - Bình Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3400987805 / 01-03-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Thuận
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-02-2012
Ngày bắt đầu HĐ 3/5/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 16 Tổng số lao động 16
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Kim Mai

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu phố 2-Thị trấn Tân Minh-Huyện Hàm Tân-Bình Thuận

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Kim Mai

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3400987805, 0972994045, Bình Thuận, Huyện Hàm Tân, Thị Trấn Tân Minh, Nguyễn Thị Kim Mai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933