Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kinh Doanh Sắt Thép Ngọc Ngà

Công Ty TNHH Kinh Doanh Sắt Thép Ngọc Ngà có địa chỉ tại Số 242B Nguyễn Hội, Khu phố 3 - Phường Xuân An - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận. Mã số thuế 3401000348 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Phan Thiết

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3401000348

Ngày cấp 03-05-2012 Ngày đóng MST 04-01-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kinh Doanh Sắt Thép Ngọc Ngà

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Phan Thiết Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 242B Nguyễn Hội, Khu phố 3 - Phường Xuân An - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918.216014 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 242B Nguyễn Hội, Khu phố 3 - Phường Xuân An - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3401000348 / 03-05-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Thuận
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-04-2012
Ngày bắt đầu HĐ 5/4/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Ngà

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 5, Thôn 5-Xã Thiệu Vân-Huyện Thiệu Hoá-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Lê Văn Ngà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 3401000348, Bình Thuận, Thành Phố Phan Thiết, Phường Xuân An, Lê Văn Ngà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
2 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
3 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
4 Bốc xếp hàng hóa 5224