Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trường Thịnh Tuy Phong

Công Ty TNHH Trường Thịnh Tuy Phong có địa chỉ tại Số 141 Thôn Vĩnh Tiến - Xã Vĩnh Tân - Huyện Tuy Phong - Bình Thuận. Mã số thuế 3401026850 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tuy Phong

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3401026850

Ngày cấp 06-08-2012 Ngày đóng MST 02-04-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trường Thịnh Tuy Phong

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tuy Phong Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 141 Thôn Vĩnh Tiến - Xã Vĩnh Tân - Huyện Tuy Phong - Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0986323999 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 141 Thôn Vĩnh Tiến - Xã Vĩnh Tân - Huyện Tuy Phong - Bình Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3401026850 / 06-08-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Thuận
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/11/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-087 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Trường Thịnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 15 ngõ 196 Tô Hiệu-Phường Trại Cau-Quận Lê Chân-Hải Phòng

Tên giám đốc

Nguyễn Trường Thịnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác

Từ khóa: 3401026850, Bình Thuận, Huyện Tuy Phong, Xã Vĩnh Tân, Nguyễn Trường Thịnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Bốc xếp hàng hóa 5224
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
12 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730