Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Duy Tà Pao

DUY TA PAO CO., LTD

Công Ty TNHH Duy Tà Pao - DUY TA PAO CO., LTD có địa chỉ tại Số 262 Thôn 2 - Xã Đồng Kho - Huyện Tánh Linh - Bình Thuận. Mã số thuế 3401028248 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tánh Linh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3401028248

Ngày cấp 16-08-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Duy Tà Pao

Tên giao dịch

DUY TA PAO CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tánh Linh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 262 Thôn 2 - Xã Đồng Kho - Huyện Tánh Linh - Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918409927 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 262 Thôn 2 - Xã Đồng Kho - Huyện Tánh Linh - Bình Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3401028248 / 16-08-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Thuận
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/17/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Duy

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trần Văn Duy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đoàn Thị Nhâm Tuất

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3401028248, DUY TA PAO CO., LTD, Bình Thuận, Huyện Tánh Linh, Xã Đồng Kho, Trần Văn Duy, Đoàn Thị Nhâm Tuất

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
2 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
4 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
5 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
6 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990