Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cảnh Quan Tân Thành

CôNG TY CảNH QUAN TâN THàNH

Công Ty TNHH Cảnh Quan Tân Thành - CôNG TY CảNH QUAN TâN THàNH có địa chỉ tại Thôn Xuân Phú - Xã Phong Nẫm - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận. Mã số thuế 3401029594 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Phan Thiết

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3401029594

Ngày cấp 05-09-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cảnh Quan Tân Thành

Tên giao dịch

CôNG TY CảNH QUAN TâN THàNH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Phan Thiết Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Xuân Phú - Xã Phong Nẫm - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0973832828 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Xuân Phú - Xã Phong Nẫm - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3401029594 / 05-09-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Thuận
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 9/4/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-309 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Hữu Chương

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đại Thành-Xã Mương Mán-Huyện Hàm Thuận Nam-Bình Thuận

Tên giám đốc

Phạm Hữu Chương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên

Từ khóa: 3401029594, CôNG TY CảNH QUAN TâN THàNH, Bình Thuận, Thành Phố Phan Thiết, Xã Phong Nẫm, Phạm Hữu Chương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
7 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
10 Thu gom rác thải không độc hại 38110
11 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
12 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
13 Xây dựng công trình công ích 42200
14 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
15 Phá dỡ 43110
16 Chuẩn bị mặt bằng 43120
17 Lắp đặt hệ thống điện 43210
18 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
19 Bán buôn thực phẩm 4632
20 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
21 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
22 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
24 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
25 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
26 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
27 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030