Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Lá Xanh Phan Thiết

GREEN LEAF PHAN THIếT CO., LTD

Công Ty TNHH Lá Xanh Phan Thiết - GREEN LEAF PHAN THIếT CO., LTD có địa chỉ tại Thôn Tiến Phú - Xã Tiến Thành - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận. Mã số thuế 3401034227 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Phan Thiết

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3401034227

Ngày cấp 07-11-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Lá Xanh Phan Thiết

Tên giao dịch

GREEN LEAF PHAN THIếT CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Phan Thiết Điện thoại / Fax 0623846546 / 0623846465
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tiến Phú - Xã Tiến Thành - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0623846546 / 0623846465
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tiến Phú - Xã Tiến Thành - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3401034227 / 07-11-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Thuận
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-11-2012
Ngày bắt đầu HĐ 11/10/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Kostantinovic Violeta

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trần Nam Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 3401034227, 0623846546, GREEN LEAF PHAN THIếT CO., LTD, Bình Thuận, Thành Phố Phan Thiết, Xã Tiến Thành, Kostantinovic Violeta, Trần Nam Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Bán buôn thực phẩm 4632
5 Bán buôn đồ uống 4633
6 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
9 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
10 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
11 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
12 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
13 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
14 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
15 Giáo dục nghề nghiệp 8532
16 Hoạt động thể thao khác 93190
17 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100