Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ Vĩnh Tân

Công Ty TNHH Công Nghệ Vĩnh Tân có địa chỉ tại Số 818 Quốc lộ 1A, Thôn Vĩnh Hải - Xã Vĩnh Hảo - Huyện Tuy Phong - Bình Thuận. Mã số thuế 3401034594 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tuy Phong

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3401034594

Ngày cấp 14-11-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Vĩnh Tân

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tuy Phong Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 818 Quốc lộ 1A, Thôn Vĩnh Hải - Xã Vĩnh Hảo - Huyện Tuy Phong - Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0996562878 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 818 Quốc lộ 1A, Thôn Vĩnh Hải - Xã Vĩnh Hảo - Huyện Tuy Phong - Bình Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3401034594 / 14-11-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Thuận
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-11-2012
Ngày bắt đầu HĐ 11/15/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Văn Tân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 59 Quốc lộ 1A, Thôn Vĩnh Hải-Xã Vĩnh Hảo-Huyện Tuy Phong-Bình Thuận

Tên giám đốc

Trịnh Văn Tân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3401034594, Bình Thuận, Huyện Tuy Phong, Xã Vĩnh Hảo, Trịnh Văn Tân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
2 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
3 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
4 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
5 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
6 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn đồ uống 4633
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
16 Giáo dục nghề nghiệp 8532