Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thực Phẩm Bee

BEE FOODS CO.,LTD

Công Ty TNHH Thực Phẩm Bee - BEE FOODS CO.,LTD có địa chỉ tại Số A39 Khu dân cư Đông Xuân An - Phường Xuân An - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận. Mã số thuế 3401035943 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Phan Thiết

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng lúa

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3401035943

Ngày cấp 04-12-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thực Phẩm Bee

Tên giao dịch

BEE FOODS CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Phan Thiết Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số A39 Khu dân cư Đông Xuân An - Phường Xuân An - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0908903084 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số A39 Khu dân cư Đông Xuân An - Phường Xuân An - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3401035943 / 04-12-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Thuận
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-12-2012
Ngày bắt đầu HĐ 12/10/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Tiên Phúc

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 199/49 Đường 3 tháng 2-Phường 11-Quận 10-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Tiên Phúc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng lúa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3401035943, BEE FOODS CO.,LTD, Bình Thuận, Thành Phố Phan Thiết, Phường Xuân An, Nguyễn Tiên Phúc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
5 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
6 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
7 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn gạo 46310
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán buôn đồ uống 4633
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
14 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
15 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781