Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nghiên Cứu & Phát Triển Nông Nghiệp Xanh

Công Ty TNHH Nghiên Cứu & Phát Triển Nông Nghiệp Xanh có địa chỉ tại Số 42/11 Thủ Khoa Huân - Phường Bình Hưng - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận. Mã số thuế 3401043817 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Phan Thiết

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3401043817

Ngày cấp 04-03-2013 Ngày đóng MST 19-09-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nghiên Cứu & Phát Triển Nông Nghiệp Xanh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Phan Thiết Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 42/11 Thủ Khoa Huân - Phường Bình Hưng - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01229944889 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 42/11 Thủ Khoa Huân - Phường Bình Hưng - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3401043817 / 04-03-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Thuận
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-02-2013
Ngày bắt đầu HĐ 3/4/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Lập

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu phố 3-Phường Phú Hài-Thành phố Phan Thiết-Bình Thuận

Tên giám đốc

Phạm Văn Lập

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3401043817, Bình Thuận, Thành Phố Phan Thiết, Phường Bình Hưng, Phạm Văn Lập

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120