Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thiết Kế - Xây Dựng - Thương Mại Duy Đạt

Công Ty TNHH Thiết Kế - Xây Dựng - Thương Mại Duy Đạt có địa chỉ tại Thôn 1 - Xã Tân Đức - Huyện Hàm Tân - Bình Thuận. Mã số thuế 3401044923 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hàm Tân

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3401044923

Ngày cấp 27-03-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thiết Kế - Xây Dựng - Thương Mại Duy Đạt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hàm Tân Điện thoại / Fax 0922004789 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 1 - Xã Tân Đức - Huyện Hàm Tân - Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0987734882 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 1 - Xã Tân Đức - Huyện Hàm Tân - Bình Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3401044923 / 27-03-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Thuận
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-03-2013
Ngày bắt đầu HĐ 3/13/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tôn Thất Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 1-Xã Tân Đức-Huyện Hàm Tân-Bình Thuận

Tên giám đốc

Tôn Thất Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3401044923, 0922004789, Bình Thuận, Huyện Hàm Tân, Xã Tân Đức, Tôn Thất Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
3 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110