Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Trương Nguyễn

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Trương Nguyễn có địa chỉ tại Số 142 - Thôn Phú Mỹ - Xã Hàm Mỹ - Huyện Hàm Thuận Nam - Bình Thuận. Mã số thuế 3401046712 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hàm Thuận Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3401046712

Ngày cấp 17-04-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Trương Nguyễn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hàm Thuận Nam Điện thoại / Fax 0623898723 / 0623898723
Địa chỉ trụ sở

Số 142 - Thôn Phú Mỹ - Xã Hàm Mỹ - Huyện Hàm Thuận Nam - Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0623898723-06138775 / 0623898723
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 142 - Thôn Phú Mỹ - Xã Hàm Mỹ - Huyện Hàm Thuận Nam - Bình Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3401046712 / 17-04-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Thuận
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 4/18/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thế Trương

Địa chỉ chủ sở hữu

69H Quang Trung-Phường Xuân Hoà-Thị xã Long khánh-Đồng Nai

Tên giám đốc

Nguyễn Thế Trương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3401046712, 0623898723, Bình Thuận, Huyện Hàm Thuận Nam, Xã Hàm Mỹ, Nguyễn Thế Trương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng cây hàng năm khác 01190
4 Trồng cây ăn quả 0121
5 Trồng cây cao su 01250
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
8 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
9 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
10 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
11 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
12 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
13 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
14 Xây dựng nhà các loại 41000
15 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
16 Xây dựng công trình công ích 42200
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
19 Bán buôn thực phẩm 4632
20 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
23 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663