Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Thương Mại Xây Dựng Dịch Vụ Tấn Cường

DNTN TM - SX - DV TấN CườNG

Doanh Nghiệp TN Thương Mại Xây Dựng Dịch Vụ Tấn Cường - DNTN TM - SX - DV TấN CườNG có địa chỉ tại Thôn 5 - Xã Gia An - Huyện Tánh Linh - Bình Thuận. Mã số thuế 3401047667 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tánh Linh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3401047667

Ngày cấp 02-05-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Thương Mại Xây Dựng Dịch Vụ Tấn Cường

Tên giao dịch

DNTN TM - SX - DV TấN CườNG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tánh Linh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 5 - Xã Gia An - Huyện Tánh Linh - Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918348949 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 5 - Xã Gia An - Huyện Tánh Linh - Bình Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3401047667 / 02-05-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Thuận
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/3/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Phi Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 5-Xã Gia An-Huyện Tánh Linh-Bình Thuận

Tên giám đốc

Phan Phi Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3401047667, DNTN TM - SX - DV TấN CườNG, Bình Thuận, Huyện Tánh Linh, Xã Gia An, Phan Phi Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
3 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
8 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
9 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
10 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
11 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình công ích 42200
14 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
15 Phá dỡ 43110
16 Chuẩn bị mặt bằng 43120
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
22 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
23 Bán buôn tổng hợp 46900
24 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
25 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
26 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
27 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
28 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
29 Dịch vụ ăn uống khác 56290
30 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
31 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
32 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730