Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cát Minh Sơn

Công Ty TNHH Cát Minh Sơn có địa chỉ tại Thôn Lâm Giang - Xã Hàm Trí - Huyện Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận. Mã số thuế 3401051021 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hàm Thuận Bắc

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3401051021

Ngày cấp 29-05-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cát Minh Sơn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hàm Thuận Bắc Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Lâm Giang - Xã Hàm Trí - Huyện Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983636560 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Lâm Giang - Xã Hàm Trí - Huyện Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3401051021 / 29-05-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Thuận
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/31/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Triệu Yên

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 168 Hòa Hưng-Phường 13-Quận 10-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Triệu Yên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3401051021, Bình Thuận, Huyện Hàm Thuận Bắc, Xã Hàm Trí, Nguyễn Triệu Yên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây hàng năm khác 01190
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây lâu năm khác 01290
4 Chăn nuôi khác 01490
5 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669