Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Lắp Thương Mại Tây Việt

TAYVIET TRADE CO., LTD

Công Ty TNHH Xây Lắp Thương Mại Tây Việt - TAYVIET TRADE CO., LTD có địa chỉ tại Đường Hai Bà Trưng, Khu phố 5 - Thị trấn Liên Hương - Huyện Tuy Phong - Bình Thuận. Mã số thuế 3401058073 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tuy Phong

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3401058073

Ngày cấp 13-09-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Lắp Thương Mại Tây Việt

Tên giao dịch

TAYVIET TRADE CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tuy Phong Điện thoại / Fax 0623951345 / 0623951345
Địa chỉ trụ sở

Đường Hai Bà Trưng, Khu phố 5 - Thị trấn Liên Hương - Huyện Tuy Phong - Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0623951345 / 0623951345
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường Hai Bà Trưng, Khu phố 5 - Thị trấn Liên Hương - Huyện Tuy Phong - Bình Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3401058073 / 13-09-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Thuận
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-09-2013
Ngày bắt đầu HĐ 9/13/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-168 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Thị Phương Nhung

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 32 Nguyễn Trãi-Thị trấn Liên Hương-Huyện Tuy Phong-Bình Thuận

Tên giám đốc

Đặng Thị Phương Nhung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác

Từ khóa: 3401058073, 0623951345, TAYVIET TRADE CO., LTD, Bình Thuận, Huyện Tuy Phong, Thị Trấn Liên Hương, Đặng Thị Phương Nhung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
5 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 In ấn 18110
8 Dịch vụ liên quan đến in 18120
9 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Phá dỡ 43110
14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
15 Lắp đặt hệ thống điện 43210
16 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
17 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
18 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
19 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
20 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
21 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
23 Bán buôn tổng hợp 46900
24 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
25 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
26 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
27 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
28 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
30 Bốc xếp hàng hóa 5224
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
32 Lập trình máy vi tính 62010
33 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
34 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
35 Quảng cáo 73100
36 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
37 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
38 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
39 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
40 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220