Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Tổng Hợp Thiên Minh

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Tổng Hợp Thiên Minh có địa chỉ tại C40 Tô Vĩnh Diện - Phường Phú Tài - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận. Mã số thuế 3401059729 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Phan Thiết

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3401059729

Ngày cấp 15-10-2013 Ngày đóng MST 15-12-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Tổng Hợp Thiên Minh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Phan Thiết Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

C40 Tô Vĩnh Diện - Phường Phú Tài - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0917890000 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế C40 Tô Vĩnh Diện - Phường Phú Tài - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3401059729 / 15-10-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Thuận
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Kính Thiên

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Hiệp Nhơn-Xã Tân Thuận-Huyện Hàm Thuận Nam-Bình Thuận

Tên giám đốc

Trần Kính Thiên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3401059729, Bình Thuận, Thành Phố Phan Thiết, Phường Phú Tài, Trần Kính Thiên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
2 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
3 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
4 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
9 Bán buôn đồ uống 4633
10 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
11 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100