Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Vi Trang

VI TRANG AGRICULTURE CORPORATION

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Vi Trang - VI TRANG AGRICULTURE CORPORATION có địa chỉ tại 499 Nguyễn Huệ - Thị trấn Tân Minh - Huyện Hàm Tân - Bình Thuận. Mã số thuế 3401060925 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hàm Tân

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3401060925

Ngày cấp 31-10-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Vi Trang

Tên giao dịch

VI TRANG AGRICULTURE CORPORATION

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hàm Tân Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

499 Nguyễn Huệ - Thị trấn Tân Minh - Huyện Hàm Tân - Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0917775777 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 499 Nguyễn Huệ - Thị trấn Tân Minh - Huyện Hàm Tân - Bình Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3401060925 / 31-10-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Thuận
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/21/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đào Hồng Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

08 Tản Đà-Phường 10-Quận 5-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Đào Hồng Thanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3401060925, VI TRANG AGRICULTURE CORPORATION, Bình Thuận, Huyện Hàm Tân, Thị Trấn Tân Minh, Đào Hồng Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
6 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
7 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn thực phẩm 4632