Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cao Su Khôi Nguyên

KHOI NGUYEN RUBBER CO., LTD

Công Ty TNHH Cao Su Khôi Nguyên - KHOI NGUYEN RUBBER CO., LTD có địa chỉ tại Xóm 4, Thôn 1 - Xã Suối Kiết - Huyện Tánh Linh - Bình Thuận. Mã số thuế 3401063549 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tánh Linh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3401063549

Ngày cấp 21-11-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cao Su Khôi Nguyên

Tên giao dịch

KHOI NGUYEN RUBBER CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tánh Linh Điện thoại / Fax 0913752568 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 4, Thôn 1 - Xã Suối Kiết - Huyện Tánh Linh - Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913752568 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 4, Thôn 1 - Xã Suối Kiết - Huyện Tánh Linh - Bình Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3401063549 / 21-11-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Thuận
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-11-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Văn Trúc

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 4, Thôn 1-Xã Suối Kiết-Huyện Tánh Linh-Bình Thuận

Tên giám đốc

Trịnh Văn Trúc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3401063549, 0913752568, KHOI NGUYEN RUBBER CO., LTD, Bình Thuận, Huyện Tánh Linh, Xã Suối Kiết, Trịnh Văn Trúc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây hàng năm khác 01190
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
5 Chăn nuôi dê, cừu 01440
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
9 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730