Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Dũng Nhật

Công Ty TNHH Xây Dựng Dũng Nhật có địa chỉ tại Thôn Thuận Điền - Xã Hàm Liêm - Huyện Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận. Mã số thuế 3401066814 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hàm Thuận Bắc

Ngành nghề kinh doanh chính: Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3401066814

Ngày cấp 18-12-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Dũng Nhật

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hàm Thuận Bắc Điện thoại / Fax 0932222279 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thuận Điền - Xã Hàm Liêm - Huyện Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0932222279 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Thuận Điền - Xã Hàm Liêm - Huyện Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3401066814 / 18-12-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Thuận
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 12/20/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-435 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Quang Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 341 Bùi Thị Xuân-Phường Xuân An-Thành phố Phan Thiết-Bình Thuận

Tên giám đốc

Phạm Quang Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3401066814, 0932222279, Bình Thuận, Huyện Hàm Thuận Bắc, Xã Hàm Liêm, Phạm Quang Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
10 Cung ứng lao động tạm thời 78200