Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trang Anh Thi

DNTN TRANG ANH THI

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trang Anh Thi - DNTN TRANG ANH THI có địa chỉ tại Thôn 1 - Xã Đức Bình - Huyện Tánh Linh - Bình Thuận. Mã số thuế 3401067166 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tánh Linh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3401067166

Ngày cấp 18-12-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trang Anh Thi

Tên giao dịch

DNTN TRANG ANH THI

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tánh Linh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 1 - Xã Đức Bình - Huyện Tánh Linh - Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0978410418 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 1 - Xã Đức Bình - Huyện Tánh Linh - Bình Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3401067166 / 18-12-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Thuận
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 1-Xã Đức Bình-Huyện Tánh Linh-Bình Thuận

Tên giám đốc

Nguyễn Ngọc Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3401067166, DNTN TRANG ANH THI, Bình Thuận, Huyện Tánh Linh, Xã Đức Bình, Nguyễn Ngọc Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
5 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
6 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
7 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
9 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn gạo 46310
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
15 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
18 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730