Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trúc Lâm HT

TRUC LAM HT CO.,LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trúc Lâm HT - TRUC LAM HT CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Phò Trì - Xã Tân Thắng - Huyện Hàm Tân - Bình Thuận. Mã số thuế 3401073875 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hàm Tân

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3401073875

Ngày cấp 17-02-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trúc Lâm HT

Tên giao dịch

TRUC LAM HT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hàm Tân Điện thoại / Fax 0908167012 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phò Trì - Xã Tân Thắng - Huyện Hàm Tân - Bình Thuận

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0908167012 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Phò Trì - Xã Tân Thắng - Huyện Hàm Tân - Bình Thuận
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3401073875 / 17-02-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bình Thuận
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-02-2014
Ngày bắt đầu HĐ 2/17/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đinh Hoàng Sa

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phò Trì-Xã Tân Thắng-Huyện Hàm Tân-Bình Thuận

Tên giám đốc

Đinh Hoàng Sa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 3401073875, 0908167012, TRUC LAM HT CO.,LTD, Bình Thuận, Huyện Hàm Tân, Xã Tân Thắng, Đinh Hoàng Sa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
5 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
6 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
7 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933